Ghép xương Implant có tốt không? Ghép xương Implant có cần lắm không?

Tìm hiểu liệu rằng ghép xương Implant có tốt không và ghép xương Implant có cần lắm không

Ghép xương Implant sẽ giúp bạn cấy ghép răng vào chân răng

Ghép xương Implant là phương pháp được nhiều người lựa chọn để phục hồi những khuyết điểm của bản thân. Đây là phương pháp thực sự cần thiết đối với nhiều người nhưng không phải ai cũng có thể tiếp cận được những nguồn thông tin xác thực về phương pháp này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tất tần tật những thông tin về kỹ thuật cấy ghép xương Implant.

Ghép xương Implant

Hiện nay, nhu cầu làm răng Implant là rất cao, tuy nhiên không phải bệnh nhân nào cũng có thể cấy ghép Implant một cách dễ dàng. Một số trường hợp, xương hàm bị tiêu đi do mất răng trong thời gian dài. Để phục hồi lại xương trong trường hợp này, cần đến kỹ thuật ghép xương Implant. Vậy ghép xương Implant là gì?

Ghép xương Implant là kỹ thuật phục hồi lại phần xương hàm đã mất nhằm bổ sung lại phần xương hàm đã tiêu đi, tăng thể tích xương đủ điều kiện để tích hợp và nâng đỡ trụ Implant. Ngoài ra, ghép xương trong cấy ghép Implant dùng để cấy răng giả vào xương hàm nhằm thay thế phần gốc răng đã mất. Thông thường, ghép xương Implant sẽ được tiến hành trước khi ghép trụ Implant từ 9 - 12 tháng, nhằm đảm bảo vùng xương ghép được ổn định.

Quy trình các bước ghép xương Implant

Vì đây là một bước chuẩn bị quan trọng trong việc phục hình răng nên quy trình cấy ghép xương Implant tương đối phức tạp, yêu cầu bác sĩ thực hiện phải có chuyên môn cao. Dưới đây là quy trình cụ thể của kỹ thuật ghép xương Implant:

Quy trình cấy ghép xương Implant có nhiều bước

Bước 1 Thăm khám ban đầu

Bác sĩ nha khoa sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ bệnh án. Sau đó, bác sĩ sẽ thăm khám nhằm đánh giá được tình trạng toàn thân và tại chỗ của bệnh nhân. Sau khi thăm khám bác sĩ sẽ vạch ra lộ trình điều trị cho khách hàng. Đây cũng là bước mà bạn nhận được nhiều sự tư vấn nhất từ bác sĩ.

Bước 2: Thực hiện kỹ thuật

Chuẩn bị: Đầu tiên, các bác sĩ sẽ chuẩn bị cho quá trình phẫu thuật bằng các biện pháp như: sát khuẩn, gây tê vùng và gây tê tại chỗ hoặc gây mê nếu cần thiết. Tiếp theo đó sửa soạn xương hàm vùng nhận. Sau đó tạo vạt niêm mạc với ba đường rạch: rạch dọc niêm mạc sống hàm và hai được rạch để tạo vạt có đáy hình thang. Cuối cùng bác sĩ sẽ tiến hành đặt bột xương nhân tạo và màng.

Bước 3: Khâu đóng vạt niêm mạc

Khâu đóng vạt niêm mạc được xem là bước cuối cùng, kết thúc quá trình cấy ghép xương hàm Implant. Đây chính là bước quan trọng quyết định nét thẩm mỹ cho hàm răng của bạn. Cần có những bác sĩ có chuyên môn và thao tác kỹ thuật cao thì mới mang lại cho bạn một kết quả hoàn hảo nhất.

Ghép xương Implant có tốt không?

Có thể thấy, việc cấy ghép xương Implant khá phức tạp. Nhưng liệu ghép xương Implant có tốt không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta hãy tìm hiểu thêm về ưu điểm của kỹ thuật này. Cụ thể dưới đây là những ưu điểm của kỹ thuật ghép xương cho răng Implant:

  • ● Kỹ thuật này giúp người bị mất răng lâu năm, bị tiêu xương lấy lại được khả năng trồng răng Implant.
  • ● Ghép xương giúp trụ Titanium bám chắc vào xương hàm.
  • ● Tái tạo lại cấu trúc xương hàm, bảo tồn xương hàm và các răng xung quanh.
  • ● Giữ được sự cân đối và tươi trẻ của khuôn mặt.
  • ● Ngăn ngừa tiêu xương toàn hàm.

Cấy ghép xương Implant hoàn toàn tốt cho bạn

Ghép xương Implant có cần thiết không?

Mặc dù là kỹ thuật mang lại lợi ích lớn cho việc phục hình răng cũng như mang nhiều ưu điểm. Tuy nhiên, việc ghép xương Implant có cần thiết không thì còn phải phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là những trường hợp cần ghép xương Implant cũng như những trường hợp không nên.

Trường hợp nên ghép xương Implant

  • ● Mật độ xương hàm quá mỏng hoặc yếu do bẩm sinh.
  • ● Xương hàm bị tiêu biến do mất răng trong thời gian dài.
  • ● Bị chấn thương mạnh hoặc di chứng do những ca phẫu thuật trước.

Trường hợp không nên ghép xương Implant

  • ● Người mất răng toàn hàm.
  • ● Người mắc bệnh toàn thân như: suy giảm miễn dịch, đã hóa trị hoặc xạ trị, tiểu đường chưa kiểm soát, bệnh tim mạch, huyết áp, rối loạn đông máu.
  • ● Người bị nghiện các chất kích thích, bia rượu, thuốc lá.
  • ● Người đang bị các bệnh về răng miệng.